282/BGDĐT-CTHSSV
Lượt xem: Lượt tải:
| Thông tin | Nội dung | 
|---|---|
| Số ký hiệu | 282/BGDĐT-CTHSSV | 
| Ngày ban hành | 25/01/2017 | 
| Loại văn bản | Công văn, | 
| Trích yếu | Đẩy mạnh xây dựng môi trường văn hóa trong trường học. | 
| Xem văn bản | Xem Online | 
| Tải về | 
Lượt xem: Lượt tải:
| Thông tin | Nội dung | 
|---|---|
| Số ký hiệu | 282/BGDĐT-CTHSSV | 
| Ngày ban hành | 25/01/2017 | 
| Loại văn bản | Công văn, | 
| Trích yếu | Đẩy mạnh xây dựng môi trường văn hóa trong trường học. | 
| Xem văn bản | Xem Online | 
| Tải về | 
| Số ký hiệu | Ngày ban hành | Loại văn bản | Trích yếu | 
|---|---|---|---|
| 7991/BGDĐT-GDTrH | 17/12/2024 | Công văn | Công văn 7991/BGDĐT-GDTrH kiểm tra đánh giá | 
| 1999/SGDĐT-TCCB | 16/10/2023 | Công văn | Thẩm định danh sách chế độ học sinh của Sở Giáo dục và Đào tạo | 
| 1919/BGDĐT-GDMN | 28/04/2023 | Công văn | Hướng dẫn tuyển sinh Đại học, Cao đẳng Giáo dục mầm non | 
| Phụ lục kèm theo Công văn 3280/BGDĐT-GDTrH | 27/08/2020 | Công văn | Phụ lục kèm theo Công văn 3280/BGDĐT-GDTrH của Bộ GD&ĐT về việc Hướng dẫn thực hiện điều chỉnh nội dung dạy học cấp THCS và THPT. | 
| 3280/BGDĐT-GDTrH | 27/08/2020 | Công văn | Hướng dẫn thực hiện điều chỉnh nội dung dạy học cấp THCS và THPT | 
| 953/SGDĐT-TCCBTC | 13/05/2019 | Công văn | Hướng dẫn đánh giá theo chuẩn hiệu trưởng cơ sở giáo dục phổ thông và theo chuẩn nghề nghiệp giáo viên có sở giáo dục phổ thông | 
| 218/BTDKT | 25/04/2019 | Công văn | Hướng dẫn công tác thi đua, khen thưởng năm học 2018-2019 | 
| Phụ lục I (CV 4529/BGDĐT-NGCBQLGD) | 01/10/2018 | Công văn | Phụ lục I kèm theo công văn 4529/BGDĐT-NGCBQLGD: Ví dụ minh chứng sử dụng trong đánh giá theo chuẩn hiệu trưởng cơ sở giáo dục phổ thông. | 
| 4530/BGD ĐT-NGCBQLGD | 01/10/2018 | Công văn | Hướng dẫn thực hiện thông tư số 20/2018/TT-BGDDTngày 22/8/2018 - Ban hành quy định chuẩn giáo viên cơ sở giáo dục phổ thông. | 
| 4529/BGDDT-NGCBQLGD | 01/10/2018 | Công văn | Hướng dẫn thực hiện thông tư số 14/2018/TT-BGDDT ngày 20/7/2018 - Ban hành quy định chuẩn hiệu trưởng cơ sở giáo dục phổ thông. | 
| H | B | T | N | S | B | C | 
|---|---|---|---|---|---|---|
| « Th10 | ||||||
| 1 | 2 | |||||
| 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 
| 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 
| 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 
| 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 |