218/BTDKT
Lượt xem: Lượt tải:
Thông tin | Nội dung |
---|---|
Số ký hiệu | 218/BTDKT |
Ngày ban hành | 25/04/2019 |
Loại văn bản | Công văn, |
Trích yếu | Hướng dẫn công tác thi đua, khen thưởng năm học 2018-2019 |
Xem văn bản | Xem Online |
Tải về |
Lượt xem: Lượt tải:
Thông tin | Nội dung |
---|---|
Số ký hiệu | 218/BTDKT |
Ngày ban hành | 25/04/2019 |
Loại văn bản | Công văn, |
Trích yếu | Hướng dẫn công tác thi đua, khen thưởng năm học 2018-2019 |
Xem văn bản | Xem Online |
Tải về |
Số ký hiệu | Ngày ban hành | Loại văn bản | Trích yếu |
---|---|---|---|
7991/BGDĐT-GDTrH | 17/12/2024 | Công văn | Công văn 7991/BGDĐT-GDTrH kiểm tra đánh giá |
1999/SGDĐT-TCCB | 16/10/2023 | Công văn | Thẩm định danh sách chế độ học sinh của Sở Giáo dục và Đào tạo |
1919/BGDĐT-GDMN | 28/04/2023 | Công văn | Hướng dẫn tuyển sinh Đại học, Cao đẳng Giáo dục mầm non |
Phụ lục kèm theo Công văn 3280/BGDĐT-GDTrH | 27/08/2020 | Công văn | Phụ lục kèm theo Công văn 3280/BGDĐT-GDTrH của Bộ GD&ĐT về việc Hướng dẫn thực hiện điều chỉnh nội dung dạy học cấp THCS và THPT. |
3280/BGDĐT-GDTrH | 27/08/2020 | Công văn | Hướng dẫn thực hiện điều chỉnh nội dung dạy học cấp THCS và THPT |
953/SGDĐT-TCCBTC | 13/05/2019 | Công văn | Hướng dẫn đánh giá theo chuẩn hiệu trưởng cơ sở giáo dục phổ thông và theo chuẩn nghề nghiệp giáo viên có sở giáo dục phổ thông |
Phụ lục I (CV 4529/BGDĐT-NGCBQLGD) | 01/10/2018 | Công văn | Phụ lục I kèm theo công văn 4529/BGDĐT-NGCBQLGD: Ví dụ minh chứng sử dụng trong đánh giá theo chuẩn hiệu trưởng cơ sở giáo dục phổ thông. |
Phụ lục I (CV 4530/BGDĐT-NGCBQLGD) | 01/10/2018 | Công văn | Phụ lục I kèm theo công văn 4530/BGDĐT-NGCBQLGD: Ví dụ về minh chứng sử dụng trong đánh giá theo chuẩn giáo viên cơ sở giáo dục phổ thông. |
4529/BGDDT-NGCBQLGD | 01/10/2018 | Công văn | Hướng dẫn thực hiện thông tư số 14/2018/TT-BGDDT ngày 20/7/2018 - Ban hành quy định chuẩn hiệu trưởng cơ sở giáo dục phổ thông. |
4530/BGD ĐT-NGCBQLGD | 01/10/2018 | Công văn | Hướng dẫn thực hiện thông tư số 20/2018/TT-BGDDTngày 22/8/2018 - Ban hành quy định chuẩn giáo viên cơ sở giáo dục phổ thông. |
H | B | T | N | S | B | C |
---|---|---|---|---|---|---|
« Th11 | ||||||
1 | ||||||
2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 |
9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 |
16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 |
23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 |
30 | 31 |