Lịch thi học kỳ I năm học 2023-2024
Lượt xem:
LỊCH KIỂM TRA, ĐÁNH GIÁ HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 -2024
- KHỐI 12
Thời gian | Buổi | Môn | Thời gian làm bài | Giờ phát đề | Tính giờ làm bài |
Ngày 03/01/2024 | Sáng | Ngữ văn | 90 phút | 7 giờ 25’ | 7 giờ 30’ |
Ngày 04/01/2024 | Sáng | Vật lý | 50 phút | 7 giờ 20’ | 7 giờ 30’ |
Hóa học | 50 phút | 8 giờ 35’ | 8 giờ 45’ | ||
Sinh học | 50 phút | 9 giờ 50’ | 10 giờ 00 | ||
Ngày 05/01/2024 | Sáng | Toán | 90 phút | 7 giờ 20’ | 7 giờ 30’ |
Tiếng Anh | 60 phút | 9 giờ 30’ | 9 giờ 40’ | ||
Ngày 06/01/2024 | Sáng | Lịch sử | 50 phút | 7 giờ 20’ | 7 giờ 30’ |
Địa lý | 50 phút | 8 giờ 35’ | 8 giờ 45’ | ||
GDCD | 50 phút | 9 giờ 50’ | 10 giờ 00’ |
- KHỐI 11
Ngày | Buổi | Môn | Thời gian phát đề | Tính giờ làm bài | Thời lượng | Hinh thức |
03/01/2024 |
Sáng
|
Ngữ văn | 7 giờ 25’ | 7 giờ 30’ | 60’ | Tự luận |
Lịch sử | 9 giờ 00’ | 9 giờ 10’ | 45’ | TN | ||
04/01/2024 | Sáng | Toán | 7 giờ 25’ | 7 giờ 35’ | 60’ | |
Tiếng anh | 9 giờ 05’ | 9 giờ 15’ | 45’ | |||
05/01/2024 |
Sáng | Địa lý | 7 giờ 25’ | 7 giờ 35’ | 45’ | |
Hóa học | 8 giờ 30’ | 8 giờ 40’ | ||||
GDKT&PL | 9 giờ 30’ | 9 giờ 40’ | ||||
06/01/2024 | Sáng | Vật lý | 7 giờ 25’ | 7 giờ 35’ | ||
Sinh học | 8 giờ 30’ | 8 giờ 40’ |
- KHỐI 10
Ngày | Buổi | Môn | Thời gian phát đề | Tính giờ làm bài | Thời lượng | Hinh thức | |||
Kiểm tra, đánh giá môn: Tin, CN, Thể dục, Quốc phòng Tuần 17 | |||||||||
03/01/2024 |
Chiều
|
Ngữ văn | 13 giờ 25’ | 13 giờ 30’ | 60’ | Tự luận | |||
Lịch sử | 15 giờ 10’ | 15 giờ 20’ | 45’ | TN | |||||
04/01/2024 |
Chiều
|
Toán | 13 giờ 25’ | 13 giờ 35’ | 60’ | ||||
Tiếng Anh | 15 giờ 15’ | 15 giờ 25’ | 45’ | ||||||
05/01/2024 |
Chiều | Địa lý | 13 giờ 25’ | 13 giờ 35’ | 45’ | ||||
Hóa học | 14 giờ 30’ | 14 giờ 40’ | |||||||
GDKT&PL | 15 giờ 00’ | 15 giờ 10’ | |||||||
06/01/2024 | Chiều | Vật lý | 13 giờ 25’ | 13 giờ 35’ | |||||
Sinh học | 14 giờ 30’ | 14 giờ 40’ |